- Từ điển Anh - Nhật
Residents of the capital
n
とじん [都人]
Xem thêm các từ khác
-
Residual sovereignty
n せんざいしゅけん [潜在主権] -
Residue
Mục lục 1 n 1.1 ざんき [残基] 1.2 よじょう [余剰] 1.3 ざんよ [残余] 2 adj-no,n 2.1 のこり [残り] 3 adj-na,adv,n,n-suf,uk 3.1 あまり... -
Residue left after making tofu
n おから [雪花菜] -
Resignation
Mục lục 1 adv,n 1.1 おもいきり [思い切り] 2 n,vs 2.1 かくご [覚悟] 2.2 かんねん [観念] 2.3 たいしゃ [退社] 2.4 ちし [致仕]... -
Resignation (as in reconciling oneself)
n,vs ていかん [諦観] -
Resignation (from a post)
n,vs じけつ [自決] -
Resignation (written ~)
n じしょくねがい [辞職願] -
Resigning
n はいじ [拝辞] -
Resilience
n かいふくりょく [回復力] だんりょくせい [弾力性] -
Resiliency
n はんぱつりょく [反発力] -
Resin
n やに [脂] じゅし [樹脂] -
Resin (de: Harz)
n ハルツ -
Resin treatment
n じゅしかこう [樹脂加工] -
Resistance
Mục lục 1 n 1.1 レジスタンス 1.2 てごたえ [手答え] 1.3 こうそう [抗争] 1.4 てむかい [手向かい] 1.5 はんこう [反抗]... -
Resistance (power of ~)
n ていこうりょく [抵抗力] -
Resistance (to antibiotics)
n たいせい [耐性] -
Resistance (to conduction)
n どうつうていこう [導通抵抗] -
Resistance movement
n ていこううんどう [抵抗運動] -
Resistance to convention
n はんぞく [反俗] -
Resistance to damp
n たいしつせい [耐湿性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.