- Từ điển Anh - Nhật
Retiring from military service
n,vs
たいえき [退役]
Xem thêm các từ khác
-
Retiring voluntarily
n,vs ゆうたい [勇退] ゆうたい [優退] -
Retitling
n,vs かいしょう [改称] -
Retort
Mục lục 1 n 1.1 くちへんとう [口返答] 2 n,vs 2.1 はんもん [反問] 2.2 くちごたえ [口答え] n くちへんとう [口返答] n,vs... -
Retort (food)
n レトルト -
Retort pack
n レトルトしょくひん [レトルト食品] -
Retouch
Mục lục 1 n 1.1 リタッチ 1.2 レタッチ 2 n,vs 2.1 ほひつ [補筆] n リタッチ レタッチ n,vs ほひつ [補筆] -
Retouching
n,vs しゅうせい [修正] -
Retouching (in photography)
n しゅうせい [修整] -
Retrace
n,vs さくげん [溯源] さくげん [遡源] -
Retractable
n リトラクタブル -
Retractable headlamp
n リトラクタブルヘッドランプ -
Retraining
n さいきょういく [再教育] -
Retranslation
n かいやく [改訳] じゅうやく [重訳] -
Retranslation (into the original language)
n ふくぶん [復文] -
Retreat
Mục lục 1 n,vs 1.1 てったい [撤退] 1.2 こうたい [後退] 2 n 2.1 ひっこみ [引っ込み] 2.2 あんしつ [庵室] 2.3 あんじつ [庵室]... -
Retreating figure
n うしろすがた [後ろ姿] -
Retrenchment
Mục lục 1 n,vs 1.1 せつげん [節減] 2 n 2.1 きりつめ [切り詰め] 2.2 きんしゅく [緊縮] n,vs せつげん [節減] n きりつめ... -
Retrial
n さいしん [再審] -
Retribution
Mục lục 1 n 1.1 ばち [罰] 1.2 おうほう [応報] 1.3 ほうふく [報復] 1.4 いんがおうほう [因果応報] 1.5 むくい [報い] 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.