- Từ điển Anh - Nhật
Rice ball
Xem thêm các từ khác
-
Rice bin
n こめびつ [米櫃] -
Rice blight
n いもち [稲熱] いもちびょう [稲熱病] -
Rice boiled with soy sauce and sake
n さくらめし [桜飯] -
Rice borer
Mục lục 1 n 1.1 めいちゅう [螟虫] 1.2 ずいむし [髄虫] 1.3 ずいむし [螟虫] n めいちゅう [螟虫] ずいむし [髄虫] ずいむし... -
Rice bowl
n ちゃわん [茶碗] ちゃわん [茶わん] -
Rice bran
Mục lục 1 n 1.1 こめぬか [米ぬか] 1.2 こめぬか [米糠] 1.3 こぬか [小糠] 1.4 こぬか [粉糠] n こめぬか [米ぬか] こめぬか... -
Rice cake
n ライスケイク -
Rice cake shop keeper
n もちや [餅屋] -
Rice cake store (shop)
n もちや [餅屋] -
Rice cake stuffed with bean jam
n だいふく [大福] -
Rice cake stuffed with sweet bean jam
n だいふくもち [大福餅] -
Rice cake with bean paste wrapped in a cherry leaf
n さくらもち [桜餅] -
Rice cakes
uk おもち [お餅] -
Rice cakes (mochi) with Kinako
n,uk あべかわもち [安倍川餅] -
Rice cakes cooked w. vegetables
n ぞうに [雑煮] -
Rice cakes wrapped in oak leaves
n かしわもち [柏餅] -
Rice candy (whitish ~)
n さらしあめ [晒し飴] -
Rice cooked with matsutake
n まつたけごはん [松茸御飯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.