- Từ điển Anh - Nhật
Right wing (the ~)
n
うとう [右党]
Xem thêm các từ khác
-
Righteous
adj ただしい [正しい] -
Righteous army
n ぎぐん [義軍] -
Righteous indignation
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうがい [慷慨] 2 n 2.1 ぎふん [義憤] n,vs こうがい [慷慨] n ぎふん [義憤] -
Righteousness
Mục lục 1 n 1.1 ぎ [義] 1.2 ぜんどう [善道] 1.3 せいぎ [正義] 1.4 せいろ [正路] n ぎ [義] ぜんどう [善道] せいぎ [正義]... -
Rightfulness
n りょうちょく [亮直] -
Righthand rule
n みぎてのほうそく [右手の法則] -
Righting moment
n ふくげんりょく [復元力] -
Rightist
n うけい [右傾] -
Rightly
n ほどよく [程良く] -
Rightly or wrongly
adv,exp ぜがひでも [是が非でも] -
Rights
n りけん [利権] -
Rights of authorship
n そうさくけん [創作権] -
Rigid
Mục lục 1 adj 1.1 きびしい [厳しい] 1.2 きびしい [酷しい] 1.3 いかめしい [厳めしい] 2 adj-na,n 2.1 きゅうくつ [窮屈]... -
Rigid-frame bridge
n ラーメンきょう [ラーメン橋] -
Rigid-frame structure
n ラーメンこうぞう [ラーメン構造] -
Rigid body
n ごうたい [剛体] -
Rigidity
Mục lục 1 n 1.1 ごうせい [剛性] 2 adj-na,n 2.1 きょうちょく [強直] n ごうせい [剛性] adj-na,n きょうちょく [強直] -
Rigidly
adv,vs げんに [厳に] -
Rigidness
adj-na,n げんせい [厳正]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.