- Từ điển Anh - Nhật
Ring finger
Xem thêm các từ khác
-
Ring name
n リングネーム -
Ring nebula
n かんじょうせいうん [環状星雲] -
Ring on the water
n はもん [波紋] -
Ring out
n リングアウト -
Ring out the old year
n,vs えつねん [越年] -
Ring plated with gold
n きんをきせたゆびわ [金を着せた指輪] -
Ring tone
n ちゃくしんメロディー [着信メロディー] ちゃくメロ [着メロ] -
Ringer
n リンゲル -
Ringing
Mục lục 1 n 1.1 たかなり [高鳴り] 1.2 なり [鳴り] 2 adj-na,n 2.1 たからか [高らか] n たかなり [高鳴り] なり [鳴り] adj-na,n... -
Ringing of a bell
n かねつき [鐘撞] しんれい [振鈴] -
Ringing of an ax
Mục lục 1 adv,n 1.1 とうとう [丁丁] 1.2 ちょうちょう [丁丁] 1.3 ちょうちょう [丁々] 1.4 とうとう [丁々] adv,n とうとう... -
Ringleader
Mục lục 1 n 1.1 げんきょう [元凶] 1.2 しゅぼうしゃ [首謀者] 1.3 きょかい [巨魁] 1.4 ちょうほんにん [張本人] 1.5 きょうゆう... -
Ringlet
n まきげ [巻き毛] -
Rings (gymnastic ~)
n つりわ [吊り輪] -
Ringside
n リングサイド -
Ringworm
Mục lục 1 n 1.1 ふっこうしん [匐行疹] 1.2 しらくも [白癬] 1.3 はくせん [白癬] 1.4 たむし [田虫] n ふっこうしん [匐行疹]... -
Ringworm (groin)
n いんきん [陰金] いんきんたむし [陰金田虫] -
Rink
n,vs リンク -
Rinse
n リンス -
Rinse mouth
Mục lục 1 n,vs 1.1 うがい [含嗽] 1.2 がんそう [含嗽] 1.3 うがい [嗽] n,vs うがい [含嗽] がんそう [含嗽] うがい [嗽]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.