- Từ điển Anh - Nhật
Rosary (pt: rosario)
n
ロザリオ
Xem thêm các từ khác
-
Rose
Mục lục 1 gikun,n,uk 1.1 ばら [薔薇] 2 n,uk 2.1 しょうび [薔薇] 3 n 3.1 ローズ 3.2 ロゼ 3.3 ローゼ gikun,n,uk ばら [薔薇] n,uk... -
Rose-colored glasses
n いろめがね [色眼鏡] -
Rose-colour
n ばらいろ [ばら色] ばらいろ [薔薇色] -
Rose garden
n ばらえん [薔薇園] -
Rose of Sharon
n むくげ [木槿] -
Rosebay
n きょうちくとう [夾竹桃] -
Rosefish
n ハドック -
Rosemary
n ローズマリー -
Rosetta Stone
n ロゼッタストーン -
Rosette
Mục lục 1 n 1.1 はなむすび [花結び] 1.2 かもんばん [花紋板] 1.3 ロゼット n はなむすび [花結び] かもんばん [花紋板]... -
Rosewood
n したん [紫檀] -
Rosicrucian
n ばらじゅうじだん [薔薇十字団] -
Rosin
n じゅし [樹脂] -
Rosin bag
n ロージンバッグ -
Rosser
n ロッサー -
Rossignol
n ロシニョール -
Rossini
n ロッシーニ -
Roster
n ロスター ラスタ -
Roster of the dead
n きせき [鬼籍] -
Rostrum
Mục lục 1 n 1.1 えんだん [演壇] 1.2 だん [壇] 1.3 ろんだん [論壇] n えんだん [演壇] だん [壇] ろんだん [論壇]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.