- Từ điển Anh - Nhật
Rubella
n
ふうしん [風疹]
Xem thêm các từ khác
-
Rubidium (Rb)
n ルビジウム -
Ruby
Mục lục 1 n 1.1 こうぎょく [紅玉] 1.2 ルビ 1.3 ルビー n こうぎょく [紅玉] ルビ ルビー -
Ruby glass
n ルビーガラス -
Ruck
n ラック -
Rucksack
n リュックサック -
Rudder
Mục lục 1 n 1.1 ラダー 1.2 ほうこうだ [方向舵] 1.3 かじ [舵] n ラダー ほうこうだ [方向舵] かじ [舵] -
Ruddy
n あからんだ [赤らんだ] -
Ruddy face
n しゃがん [赭顔] -
Rude
Mục lục 1 adj 1.1 あらあらしい [荒荒しい] 1.2 あらい [荒い] 1.3 あらあらしい [荒々しい] 1.4 あらっぽい [荒っぽい]... -
Rude, incompetent or inexperienced person
n ふつつかもの [不束者] -
Rude person
n ぶしつけもの [不躾者] -
Rude term for middle-aged man
n,abbr おっさん -
Rudely
adv がらり がらりと -
Rudeness
Mục lục 1 adj-na,int,n,vs 1.1 しっけい [失敬] 2 adj-na,n 2.1 ふぎょうぎ [不行儀] 2.2 すいさん [推参] 2.3 ふらち [不埒] 3 adj-na,int,n... -
Rudimentary spinal chord
n せきさく [脊索] -
Rudiments
adj-no,n しょほ [初歩] -
Ruffian
Mục lục 1 n 1.1 あらくれもの [荒くれ者] 1.2 ぼうかん [暴漢] 1.3 ろうぜきもの [狼藉者] 1.4 ならずもの [ならず者] 1.5... -
Ruffle
n ラッフル -
Rufous
n せっかっしょく [赤褐色] -
Rufous or reddish (esp. for ornithology)
n あかみがかった [赤みがかった]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.