Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sauce for tempura

n

てんつゆ [天つゆ]

Xem thêm các từ khác

  • Saucepan

    n,n-suf なべ [鍋]
  • Saucer

    n うけざら [受け皿]
  • Saucy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 なまいき [生意気] 2 n 2.1 こづらにくい [小面憎い] adj-na,n なまいき [生意気] n こづらにくい [小面憎い]
  • Saucy speech

    n ごたく [ご託] ごたく [御託]
  • Saudi

    n サウジ
  • Saudi Arabia

    n サウジアラビア
  • Sauerkraut (i.e. pickled cabbage)

    n ザウアクラウト
  • Sauna

    n サウナ
  • Saunter

    n しょうよう [逍遥]
  • Sauntering

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はいかい [俳徊] 1.2 まんぽ [漫歩] 1.3 はいかい [徘徊] 1.4 はいかい [徘回] n,vs はいかい [俳徊] まんぽ...
  • Saury

    gikun,n さんま [秋刀魚]
  • Sausage

    n ソーセージ ちょうづめ [腸詰め]
  • Saute

    n ソテー
  • Savage

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ばんてき [蛮的] 2 adj-na,n 2.1 さつばつ [殺伐] 2.2 やばん [野蛮] 2.3 もうあく [猛悪] 3 n 3.1 やばんじん...
  • Savage (barbaric) land

    n みかいち [未開地]
  • Savage (primitive) people (race)

    n みかいじん [未開人]
  • Savage dog

    n もうけん [猛犬]
  • Savage land

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 みかい [未開] 2 n 2.1 ばんち [蕃地] adj-na,adj-no,n みかい [未開] n ばんち [蕃地]
  • Savage people

    n ばんみん [蛮民]
  • Savage tribe

    n ばんぞく [蕃族] ばんぞく [蛮族]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top