- Từ điển Anh - Nhật
Scattered here and there
adj-na,adv
とびとび [飛び飛び]
Xem thêm các từ khác
-
Scattered in drops
adv,n てんてん [点点] てんてん [点々] -
Scattered landholdings
n とびち [飛地] とびち [飛び地] -
Scattered light
n さんこう [散光] -
Scattered votes
n さんぴょう [散票] -
Scattering
Mục lục 1 n 1.1 ちらし [散らし] 2 n,vs 2.1 かくさん [拡散] 2.2 さんぷ [撒布] 2.3 さっぷ [撒布] 2.4 さんぱつ [散発] 2.5... -
Scattering (in all directions)
n,vs しさん [四散] -
Scattering of ashes (cremated remains)
n,vs さんこつ [散骨] -
Scattering parched beans (to drive out evil spirits)
n,vs まめまき [豆まき] -
Scenario
Mục lục 1 n 1.1 だいほん [台本] 1.2 シナリオ 1.3 きゃくほん [脚本] n だいほん [台本] シナリオ きゃくほん [脚本] -
Scenario reading
n ほんよみ [本読み] -
Scenario writer
n シナリオライター きゃくほんか [脚本家] -
Scene
Mục lục 1 n 1.1 けしき [景色] 1.2 げんじょう [現場] 1.3 じょうけい [情景] 1.4 こうけい [光景] 1.5 げんば [現場] 1.6 ばめん... -
Scene-panel
n かがみいた [鏡板] -
Scene of a fire
n かじば [火事場] -
Scene of carnage
Mục lục 1 n 1.1 しゅらどう [修羅道] 1.2 しゅらのちまた [修羅の巷] 1.3 しゅら [修羅] n しゅらどう [修羅道] しゅらのちまた... -
Scene of carnage (bloodshed)
n しゅらじょう [修羅場] しゅらば [修羅場] -
Scene of the crime
n げんば [現場] げんじょう [現場] -
Scene of the crime (offense)
n はんこうげんば [犯行現場] -
Scene or setting (e.g. of novel, play, etc.)
n ぶたい [舞台]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.