- Từ điển Anh - Nhật
School funeral
n
こうそう [校葬]
Xem thêm các từ khác
-
School gate
n こうもん [校門] -
School gazette
n がくほう [学報] -
School gear
n こうぐ [校具] -
School grouping system
n がっこうぐんせいど [学校群制度] -
School health
n がっこうほけん [学校保健] -
School hours
n じゅぎょうじかん [授業時間] -
School infirmary
n ほけんしつ [保健室] -
School inspector
n しがく [視学] とくがくかん [督学官] -
School life
n がっこうせいかつ [学校生活] -
School lunch
Mục lục 1 n,vs 1.1 きゅうしょく [給食] 2 n 2.1 がっこうきゅうしょく [学校給食] n,vs きゅうしょく [給食] n がっこうきゅうしょく... -
School of fish
n ぎょぐん [魚群] -
School of popular writing
n つうぞくぶんがく [通俗文学] -
School opening ceremony
n かいこうしき [開校式] -
School or formal education
n がっこうきょういく [学校教育] -
School or training ship
n れんしゅうせん [練習船] -
School paper
n がっこうしんぶん [学校新聞] -
School physician
n がっこうい [学校医] -
School precepts
n こうくん [校訓] -
School property
n がっこうのもの [学校の物] -
School purge
n しゅくがく [粛学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.