- Từ điển Anh - Nhật
Second prize
n
にとうしょう [二等賞]
Xem thêm các từ khác
-
Second proof
n さいこう [再校] -
Second punitive expedition
n さいせい [再征] -
Second quantisation (physics)
n だいにりょうしか [第二量子化] -
Second rank
n じい [次位] -
Second reserve
n こうび [後備] -
Second revised edition
n さいていはん [再訂版] さいていばん [再訂版] -
Second series
n,n-suf つづき [続き] -
Second sign of the Chinese calendar
adj-na,n きのと [乙] -
Second son
Mục lục 1 n 1.1 じなん [次男] 1.2 になん [二男] 1.3 じなんぼう [次男坊] n じなん [次男] になん [二男] じなんぼう [次男坊] -
Second star of the evening
n にばんぼし [二番星] -
Second string players (sports)
n にぐん [二軍] -
Second third of a month
n-adv,n-t ちゅうじゅん [中旬] -
Second time
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 さいど [再度] 2 n 2.1 さいてい [再訂] n-adv,n-t さいど [再度] n さいてい [再訂] -
Second volume
n ちゅうへん [中篇] ちゅうへん [中編] -
Second watch
n にこう [二更] -
Second wife
Mục lục 1 n 1.1 にどぞい [二度添い] 1.2 あとがま [後釜] 1.3 ごさい [後妻] 1.4 けいしつ [継室] n にどぞい [二度添い]... -
Secondarily
n にぎてきに [二義的に] -
Secondary
Mục lục 1 adj-na 1.1 ふたいてき [付帯的] 1.2 じゅうてき [従的] 1.3 にじてき [二次的] 1.4 はせいてき [派生的] 2 n 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.