- Từ điển Anh - Nhật
Self-will
n
がい [我意]
Xem thêm các từ khác
-
Self-willed
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 えてかって [得手勝手] 2 n 2.1 ががつよい [我が強い] adj-na,n えてかって [得手勝手] n ががつよい... -
Self-winding watch
n じどうまき [自動巻き] -
Self Defense Force official (Japanese ~)
n じえいかん [自衛官] -
Self adjoint (math)
n じこきょうやく [自己共役] -
Self consolation
n じい [自慰] -
Self control
n じせい [自制] こっき [克己] -
Self denial
n こっき [克己] -
Self derision
n じちょう [自嘲] -
Self dual (math)
n じこそうつい [自己双対] -
Self first
adv われさきに [我先に] -
Self interest
n がり [我利] しり [私利] -
Self portrait
n じがぞう [自画像] -
Self publicity
n じこせんでん [自己宣伝] -
Self regulation
n じこきせい [自己規制] -
Self restraint
n じせい [自制] -
Self study
n じしゅう [自修] -
Self suggestion
n じこあんじ [自己暗示] -
Selfish
Mục lục 1 exp 1.1 むしがいい [虫がいい] 1.2 むしのいい [虫のいい] 2 adj-na,n 2.1 きまま [気侭] 2.2 てまえがって [手前勝手]... -
Selfish(ness)
n じまま [自儘] きまま [気儘] -
Selfish (very ~)
adj-na,n じぶんかって [自分勝手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.