Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Semasio-phonetic character (combining semantic and phonetic components)

n

けいせいもじ [形声文字]

Xem thêm các từ khác

  • Semen

    Mục lục 1 n,col 1.1 カルピス 2 col 2.1 スペルマ 2.2 サーメン 3 n 3.1 せいえき [精液] 3.2 あいえき [愛液] n,col カルピス...
  • Semi

    Mục lục 1 n,pref 1.1 じゅん [準] 2 n-adv,n 2.1 なかば [半ば] n,pref じゅん [準] n-adv,n なかば [半ば]
  • Semi-

    n じゅん [准]
  • Semi-double bed

    n セミダブルベッド
  • Semi-formal kimono for women

    n ほうもんぎ [訪問着]
  • Semi-governmental

    adj-no,n はんかんはんみん [半官半民]
  • Semi-independent

    n はんどくりつ [半独立]
  • Semi-invalid

    n はんびょうにん [半病人]
  • Semi-major axis

    n はんちょうけい [半長形]
  • Semi-official

    adj-no,n はんかんはんみん [半官半民]
  • Semi-tight skirt

    n,abbr セミタイト
  • Semi-trailer

    n おおがたトラック [大型トラック] トラクタトラック
  • Semi-transparent

    adj-na,adj-no,n はんとうめい [半透明]
  • Semi circle

    n はんえん [半円]
  • Semiannually

    n はんねんごとに [半年毎に]
  • Semicentennial

    n ごじゅうねんさい [五十年祭]
  • Semicircle

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 はんつき [半月] 1.2 はんげつ [半月] 2 n 2.1 はんりん [半輪] 2.2 はんしゅう [半周] n-adv,n-t はんつき...
  • Semicircular

    Mục lục 1 adj-no 1.1 はんえんけい [半円形] 1.2 はんげつがた [半月形] 1.3 はんげつけい [半月形] adj-no はんえんけい...
  • Semicircular canals

    n さんはんきかん [三半規管]
  • Semicivilized

    n はんかい [半開]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top