- Từ điển Anh - Nhật
Sentimentalism
n
かんしょうしゅぎ [感傷主義]
Xem thêm các từ khác
-
Sentimentalist
n かんしょうしゅぎしゃ [感傷主義者] -
Sentimentality
n かんしょう [感傷] -
Sentiments
n じょうねん [情念] -
Sentinel
n たちばん [立ち番] えいへい [衛兵] -
Sentry
Mục lục 1 n 1.1 ばんそつ [番卒] 1.2 ばんぺい [番兵] 1.3 しょうへい [哨兵] 1.4 ほしょう [歩哨] n ばんそつ [番卒] ばんぺい... -
Sentry box
n しょうしゃ [哨舎] -
Seoul (city in Korea)
n ソウル -
Separable
n かぶん [可分] -
Separate
Mục lục 1 adj 1.1 セパレイト 1.2 セパレート 2 n 2.1 ここ [箇箇] 2.2 かつ [割] 2.3 べっと [別途] 3 adj-na,adj-no,n 3.1 べっこ... -
Separate-volume supplement (to)
n べっさつふろく [別冊付録] -
Separate account
n べつかんじょう [別勘定] -
Separate areas for smokers and non-smokers
n ぶんえん [分煙] -
Separate building
n べつどう [別堂] べつむね [別棟] -
Separate case
n べっけん [別件] -
Separate cover
n べつびん [別便] -
Separate dealings or charges
n べつだて [別立て] -
Separate excitation
n たれい [他励] -
Separate house
n べっこ [別戸] -
Separate item in a set
n たんぴん [単品] -
Separate jurisdiction
n ぶんかつ [分轄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.