- Từ điển Anh - Nhật
Setting (of a saw)
n
めたて [目立て]
Xem thêm các từ khác
-
Setting (of music)
n,vs さっきょく [作曲] -
Setting (of the sun)
n,n-suf いり [入り] -
Setting a drill bit (original sense)
n,vs りっすい [立錐] -
Setting a place or the table
n はいぜん [配膳] -
Setting an example
n,vs すいはん [垂範] -
Setting an example of (doing)
n そっせんきゅうこう [率先躬行] -
Setting forth
n ろんじゅつ [論述] -
Setting free a bird
n ほうちょう [放鳥] -
Setting hen
n すどり [巣鶏] -
Setting in
n,vs かんにゅう [嵌入] -
Setting lotion
n,abbr セットローション -
Setting off (on a trip)
n たびだち [旅立ち] -
Setting out
n,vs かどで [門出] -
Setting out at night
n よだち [夜立ち] -
Setting prices
n ねぶみ [値踏み] -
Setting sail
Mục lục 1 n 1.1 いでぶね [出船] 1.2 ふなで [船出] 1.3 りがん [離岸] 1.4 でふね [出船] 1.5 ばつびょう [抜錨] n いでぶね... -
Setting sail for home port
n,vs きはん [帰帆] -
Setting sun
Mục lục 1 n 1.1 いりひ [入日] 1.2 ゆうひ [夕陽] 1.3 せきよう [夕陽] 1.4 いりひ [入り日] 1.5 ばんしょう [晩照] 1.6 らくよう... -
Setting the table
n おぜんだて [御膳立て] おぜんだて [お膳立て]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.