- Từ điển Anh - Nhật
Settlement by arbitration
n
ちゅうさいさいてい [仲裁裁定]
Xem thêm các từ khác
-
Settlement date
n きじつ [期日] -
Settlement day
n けっさんび [決算日] かんじょうび [勘定日] -
Settlement house
n りんぽかん [隣保館] -
Settlement of accounts
n しきり [仕切り] けっさん [決算] -
Settlement of an account
n,vs かんじょう [勘定] -
Settlement out of court
n ないさい [内済] じだん [示談] -
Settlement proposal
n あっせんあん [斡旋案] -
Settler
n にゅうしょくしゃ [入植者] かいたくしゃ [開拓者] -
Settling
n,vs しゅうしゅう [収拾] ぼく [卜] -
Settling in a coiled shape
n ばんきょ [蟠踞] -
Settling in internal organs (disease ~)
n ないこう [内攻] -
Settling on
n,vs さくてい [策定] -
Settling scores
n おれいまいり [御礼参り] おれいまいり [お礼参り] -
Setup
n セットアップ -
Seven
Mục lục 1 n 1.1 ななつ [七つ] 1.2 セブン 2 num 2.1 しち [七] n ななつ [七つ] セブン num しち [七] -
Seven-Eleven
n セブンイレブン -
Seven-and-five-syllable meter
n しちごちょう [七五調] -
Seven-ply
n ななえ [七重] -
Seven-stringed koto
n しちげんきん [七絃琴] -
Seven-week mourning period
n ちゅういん [中陰]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.