- Từ điển Anh - Nhật
Shaven head
n
ぼうずあたま [坊主頭]
えんろ [円顱]
Xem thêm các từ khác
-
Shaver
n ひげそり [髭剃り] シェーバー -
Shaving
n シェービング ひげそり [髭剃り] -
Shaving against the grain
n さかぞり [逆剃り] -
Shaving cream
n シェービングクリーム -
Shaving foam
n シェービングフォーム -
Shaving lotion
n シェービングローション -
Shavings
n けずりくず [削り屑] -
Shawl
n ショール かたかけ [肩掛け] -
She
Mục lục 1 n 1.1 あのひと [あの人] 1.2 どうし [同氏] 1.3 かのじょ [彼女] 1.4 せんぽう [先方] 1.5 あのかた [あの方] 2... -
She-devil
n きじょ [鬼女] -
Sheaf
n たば [束] -
Shear
Mục lục 1 n,vs 1.1 せんだん [剪断] 2 n 2.1 かり [刈] n,vs せんだん [剪断] n かり [刈] -
Shear box
n せんだんばこ [せん断箱] -
Shear failure
n せんだんはかい [せん断破壊] -
Shear modulus
n せんだんごうせい [せん断剛性] -
Shear stability
n せんだんあんていせい [剪断安定性] -
Shear strength
n せんだんきょうど [せん断強度] せんだんつよさ [せん断強さ] -
Shearing
n,vs せんさい [剪裁] せんだん [剪断] -
Shearing machine
n せんさいき [剪裁機] -
Shears
n かなばさみ [金鋏]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.