- Từ điển Anh - Nhật
Sign for another
n,vs
だいしょ [代署]
Xem thêm các từ khác
-
Sign language
Mục lục 1 n 1.1 しゅわ [手話] 1.2 しわほう [指話法] 1.3 しゅわほう [手話法] 1.4 サインレンゲージ n しゅわ [手話] しわほう... -
Sign maker
n かんばんや [看板屋] -
Sign of addition
n かごう [加号] -
Sign of happiness
n けいちょう [慶兆] -
Sign of life
n ひとけ [人気] -
Sign of mourning
n もしょう [喪章] -
Sign of multiplication
n じょうごう [乗号] -
Sign of the times
n せそう [世相] -
Sign of victory
n かちみ [勝ち味] -
Sign out in front
n おもてかんばん [表看板] -
Sign play
n サインプレー -
Sign tokens
n きごうトークン [記号トークン] -
Sign up
n サインアップ -
Signal
Mục lục 1 n 1.1 しんごうき [信号機] 1.2 シグナル 1.3 めがお [目顔] 2 n,vs 2.1 しんごう [信号] 2.2 つうしん [通信] 2.3... -
Signal (sound)
n ごうおん [号音] -
Signal converter
n ふごうへんかんき [符号変換器] -
Signal distortion
n ふごうひずみ [符号ひずみ] -
Signal fire
Mục lục 1 n 1.1 ろうえん [狼煙] 1.2 ろうか [狼火] 1.3 のろし [烽火] 1.4 のろし [狼煙] 1.5 ほうか [烽火] n ろうえん [狼煙]... -
Signal flag
n しんごうき [信号旗] -
Signal ground
Mục lục 1 abbr 1.1 シグラ 2 n 2.1 たいちアース [大地アース] abbr シグラ n たいちアース [大地アース]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.