- Từ điển Anh - Nhật
Slav(ic)
n
スラブ
Xem thêm các từ khác
-
Slavage boat
n きゅうなんせん [救難船] -
Slave
Mục lục 1 n 1.1 スレイブ 1.2 とりこ [虜] 1.3 スレイヴ 1.4 どれい [奴隷] 1.5 スレーブ 1.6 ふ [俘] 1.7 とりこ [俘] n スレイブ... -
Slave dealer
n ひとかい [人買い] -
Slave labor
n どれいろうどう [奴隷労働] きょうせいろうどう [強制労働] -
Slave labour
Mục lục 1 n 1.1 ふえき [賦役] 1.2 ぶえき [夫役] 1.3 ぶやく [夫役] 1.4 ぶやく [賦役] n ふえき [賦役] ぶえき [夫役] ぶやく... -
Slave station (computer ~)
n こきょく [子局] -
Slave to avarice
n よくのどれい [欲の奴隷] -
Slave trade
n じんしんばいばい [人身売買] -
Slave traffic
n ひとかい [人買い] -
Slavery
n どれいせいど [奴隷制度] れいじゅう [隷従] -
Slaves of the barbarians
n ばんれい [蛮隷] -
Slayer
n スレイヤー -
Sled
uk そり [轌] -
Sledge(hammer)
n つち [槌] -
Sledge (fr: luge)
n リュージュ -
Sleep
Mục lục 1 n 1.1 ねむり [眠り] 1.2 すいみん [睡眠] 1.3 めやに [目脂] 1.4 ね [寝] 1.5 スリープ 2 n,vi,vs 2.1 きゅう [休] n... -
Sleep-wear
Mục lục 1 n 1.1 ねまき [寝巻き] 1.2 ねまき [寝巻] 1.3 ねまき [寝間着] n ねまき [寝巻き] ねまき [寝巻] ねまき [寝間着] -
Sleep cycle
n すいみんしゅうき [睡眠周期] -
Sleep four hours pass, sleep five hours fail
exp よんとうごらく [4当5落] よんとうごらく [四当五落] -
Sleep medication
n すいみんやく [睡眠薬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.