- Từ điển Anh - Nhật
Small plot of land
n
しゃくち [尺地]
Xem thêm các từ khác
-
Small political party
n しょうとう [小党] -
Small present
n すんし [寸志] -
Small profit
n しょうり [小利] -
Small profits
n はくり [薄利] -
Small profits and quick returns
n はくりたばい [薄利多売] -
Small quantity
Mục lục 1 adv,exp,n-adv,n 1.1 しょうしょう [少々] 1.2 しょうしょう [少少] 2 adj-na,n-adv,n 2.1 しょうりょう [少量] 2.2 しょうりょう... -
Small quantity of water
n,vs しょうすい [小水] -
Small red radish
n あかかぶ [赤蕪] -
Small restaurant
n こりょうりや [小料理屋] -
Small room
n せまいへや [狭い部屋] -
Small salary
n ごとべい [五斗米] -
Small scale
adj-na,n しょうきぼ [小規模] -
Small script
n こがき [小書き] こがき [小書] -
Small serving dish
n とりざら [取り皿] -
Small shield
n こだて [小楯] -
Small shovel or trowel used in gardening
n いしょくごて [移植鏝] -
Small shrine
Mục lục 1 n 1.1 そうし [叢祠] 1.2 ほこら [叢祠] 1.3 しょうしゃ [小社] n そうし [叢祠] ほこら [叢祠] しょうしゃ [小社] -
Small shrine built at a crossroads
n つじやしろ [辻社] -
Small silk wrapper
n ふくさ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.