- Từ điển Anh - Nhật
Smuggler
n
ばいにん [売人]
みつゆせん [密輸船]
Xem thêm các từ khác
-
Smuggling
Mục lục 1 n,vs 1.1 みっこう [密航] 1.2 みつばい [密売] 1.3 みつゆ [密輸] 2 n 2.1 みつぼうえき [密貿易] n,vs みっこう... -
Smuggling in
n みつゆにゅう [密輸入] -
Smuggling oneself into a country
n,vs みつにゅうごく [密入国] みつにゅうこく [密入国] -
Smuggling out
n みつゆしゅつ [密輸出] -
Smut
Mục lục 1 n 1.1 くろんぼう [黒ん坊] 1.2 くろんぼ [黒奴] 1.3 くろぼ [黒穂] 1.4 くろんぼ [黒ん坊] 1.5 くろほ [黒穂] 1.6... -
Snack
n スナック -
Snack (to have with a drink)
uk つまみ [摘まみ] -
Snack bar
n かんいしょくどう [簡易食堂] スナックバー -
Snack for an empty stomach
n むしおさえ [虫押え] -
Snack noodle
n スナックめん [スナック麺] -
Snack served with drinks
n さかな [肴] -
Snacking
n かんしょく [間食] -
Snacks
n つきだし [突き出し] つきだし [つき出し] -
Snacks to go with alcohol
Mục lục 1 n 1.1 おつまみ [お摘まみ] 1.2 おつまみ [お摘み] 1.3 おつまみ [御摘み] 1.4 おつまみ [御摘まみ] n おつまみ... -
Snag
n,adj-na もつれ [縺れ] -
Snagging eels
n あなづり [穴釣り] -
Snail
Mục lục 1 n,uk 1.1 かぎゅう [蝸牛] 1.2 でんでんむし [蝸牛] 1.3 かたつむり [蝸牛] 2 n 2.1 まきがい [巻貝] 2.2 まいまい... -
Snail (fr: escargot) (edible ~)
n エスカルゴ -
Snake
n へび [蛇] スネーク -
Snake-head mullet
n らいぎょ [雷魚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.