- Từ điển Anh - Nhật
Solitary confinement
n
どくぼうかんきん [独房監禁]
Xem thêm các từ khác
-
Solitary drinking
n,vs どくしゃく [独酌] -
Solitary house
n はなれや [離れ家] -
Solitary island
n はなれじま [離れ島] ことう [孤島] -
Solitary life
Mục lục 1 n 1.1 わびずまい [佗住い] 1.2 どっきょ [独居] 1.3 わびずまい [佗住居] 1.4 わびずまい [侘住い] n わびずまい... -
Solitary light
n ことう [孤灯] -
Solitary pine tree
n いっぽんまつ [一本松] -
Solitary sailboat
n こはん [孤帆] -
Solitude
Mục lục 1 n 1.1 ゆうじゃくみ [幽寂味] 1.2 ひとりぼっち [独りぼっち] 1.3 どっきょ [独居] 1.4 ゆうきょう [幽境] 1.5... -
Solo
n どくえん [独演] ソロ -
Solo (flight)
adj-no,n たんどく [単独] -
Solo album
n ソロアルバム -
Solo assignment
n たんしんふにん [単身赴任] -
Solo flight
n たんどくひこう [単独飛行] -
Solo performance
n どくえん [独演] -
Soloist
n どくそうしゃ [独奏者] ソリスト -
Solubility
Mục lục 1 n 1.1 ようかいりょく [溶解力] 1.2 ようかいせい [溶解性] 1.3 かようせい [可溶性] 1.4 ようかいど [溶解度]... -
Solubilizing
adj-na,n かよう [可溶] -
Soluble
Mục lục 1 n 1.1 とけやすい [溶けやすい] 2 adj-na,n 2.1 かよう [可溶] n とけやすい [溶けやすい] adj-na,n かよう [可溶] -
Solution
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいけつ [解決] 1.2 かいとう [解答] 2 n 2.1 ようかい [溶解] 2.2 かいけつほう [解決法] 2.3 ようざい... -
Solution (esp. to a problem)
n ソリューション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.