- Từ điển Anh - Nhật
Space exploration
n
うちゅうたんさ [宇宙探査]
Xem thêm các từ khác
-
Space fantasy
n スペースファンタジー -
Space flight
n うちゅうひこう [宇宙飛行] こうちゅう [航宙] -
Space food
n うちゅうしょく [宇宙食] -
Space gun
n スペースガン -
Space helmet
n うちゅうぼう [宇宙帽] -
Space industry
n うちゅうさんぎょう [宇宙産業] -
Space law
n うちゅうほう [宇宙法] -
Space medicine
n うちゅういがく [宇宙医学] -
Space nausea
n うちゅうびょう [宇宙病] -
Space opera
n スペースオペラ -
Space physics
n うちゅうぶつり [宇宙物理] -
Space plane
n スペースプレーン -
Space research
n うちゅうけん [宇宙研] -
Space rocket
n うちゅうロケット [宇宙ロケット] -
Space science
n うちゅうかがく [宇宙科学] うちゅうかがく [宇宙化学] -
Space ship
n スペースシップ うちゅうせん [宇宙船] -
Space shuttle
n スペースシャトル -
Space station
n うちゅうステーション [宇宙ステーション] うちゅうきち [宇宙基地] -
Space suit
n うちゅうふく [宇宙服] -
Space telescope
n スペーステレスコープ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.