- Từ điển Anh - Nhật
Special order
n
べつあつらえ [別誂え]
Xem thêm các từ khác
-
Special order (goods)
n とくちゅう [特注] -
Special outlay
n べっとししゅつ [別途支出] -
Special permission
n とっきょ [特許] -
Special plane
n とくべつき [特別機] -
Special position in Government service
n とくべつしょく [特別職] -
Special post office
n とくていゆうびんきょく [特定郵便局] -
Special price
n とっか [特価] -
Special privilege
n おんてん [恩典] -
Special prize
n とくしょう [特賞] -
Special product
Mục lục 1 n 1.1 とくさんぶつ [特産物] 1.2 とくさんひん [特産品] 1.3 とくさん [特産] 1.4 めいぶつ [名物] n とくさんぶつ... -
Special program
n とくべつばんぐみ [特別番組] -
Special promotion (in rank or grade)
n とくしん [特進] -
Special purpose submarine
n とくしゅせんこうてい [特殊潜航艇] -
Special quality
n とくせい [特性] とくしつ [特質] -
Special quality, class or grade
n とくとう [特等] -
Special ramen
n とくせいラーメン [特製ラーメン] -
Special rate
n とくべつうんちん [特別運賃] -
Special ration
n とくはい [特配]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.