Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Statement (e.g. law)

n

めいぶん [明文]

Xem thêm các từ khác

  • Statement of account

    n けいさんしょ [計算書]
  • Statement of accounts

    Mục lục 1 n 1.1 しきりしょ [仕切書] 1.2 せいさんしょ [精算書] 1.3 しきりしょ [仕切り書] n しきりしょ [仕切書] せいさんしょ...
  • Statement of assets

    n しさんふさいひょう [資産負債表]
  • Statement of delivery

    n のうひんしょ [納品書]
  • Statement of payment (delivery)

    n のうふしょ [納付書]
  • Statement of the efficacy of a medicine

    n こうのうがき [効能書き]
  • Stateroom

    n せんしつ [船室]
  • States

    n れっこく [列国]
  • Statesman

    Mục lục 1 n 1.1 ステーツマン 1.2 いせいしゃ [為政者] 1.3 けいせいか [経世家] 1.4 せいじか [政治家] n ステーツマン...
  • Statesmanship

    n しせい [施政] ステーツマンシップ
  • Stateswoman

    n ステーツウーマン
  • Static

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 スタティック 1.2 せいてき [静的] 2 n 2.1 せいたい [静態] 2.2 くうでん [空電] adj-na,n スタティック...
  • Static charge eliminator

    n じょでんばり [除電針]
  • Static electricity

    n せいでんき [静電気]
  • Static population

    n じんこうせいたい [人口静態]
  • Static pressure ratio

    n せいあつひ [静圧比]
  • Static statistics

    n せいたいそうけい [静態総計]
  • Statics

    n せいりきがく [静力学]
  • Stating

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かいちん [開陳] 2 n 2.1 ごんじょう [言上] n,vs かいちん [開陳] n ごんじょう [言上]
  • Station

    Mục lục 1 n 1.1 えき [駅] 1.2 もちば [持ち場] 1.3 えきとう [駅頭] 1.4 ステーション 1.5 つめしょ [詰め所] n えき [駅]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top