- Từ điển Anh - Nhật
Sternum
n
きょうこつ [胸骨]
Xem thêm các từ khác
-
Steroid
n ステロイド -
Stet
n いき [生き] -
Stethoscope
n ちょうしんき [聴診器] -
Stevedore
n こうわんろうどうしゃ [港湾労働者] おきなかし [沖仲仕] -
Stew
Mục lục 1 n 1.1 シチュー 1.2 なべもの [鍋物] 1.3 にこみ [煮込み] n シチュー なべもの [鍋物] にこみ [煮込み] -
Steward
Mục lục 1 n 1.1 かれい [家令] 1.2 かじゅう [家従] 1.3 しつじ [執事] 1.4 べっとう [別当] 1.5 スチュワード 1.6 ようにん... -
Stewardess
Mục lục 1 n 1.1 スチュワーデス 1.2 エアガール 1.3 エアホステス 2 abbr 2.1 スッチ n スチュワーデス エアガール エアホステス... -
Stewed tongue
n タンシチュー -
Stick
Mục lục 1 n 1.1 ステッキ 1.2 ぼうきれ [棒切れ] 1.3 こんぼう [棍棒] 1.4 むち [鞭] 1.5 スティック 1.6 ぼう [棒] n ステッキ... -
Stick-to-itiveness
n けん [健] -
Stick fast to rules
adj-na,n しゃくしじょうぎ [杓子定規] -
Stick of candy
n あめんぼう [飴ん棒] -
Stick used to strike inattentive Zen meditators
n つうぼう [痛棒] -
Sticker
Mục lục 1 n 1.1 ステッカー 1.2 レッテル 1.3 シール 1.4 はりがみ [貼り紙] n ステッカー レッテル シール はりがみ [貼り紙] -
Sticker for new car drivers
n わかばマーク [若葉マーク] -
Stickily
adv びしびし -
Stickiness
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 ねばねば [粘々] 1.2 ねばねば [粘粘] 2 n 2.1 ねばり [粘り] 2.2 ねばりけ [粘り気] 2.3 ねんちゃくせい... -
Sticking at living in one place
adj-na,n いっしょけんめい [一所懸命]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.