Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Straightforward

Mục lục

adj

ただしい [正しい]

adj-na,n

ちょくせつ [直截]
ちょくさい [直截]

Xem thêm các từ khác

  • Straightforward (plain) common-sense man

    n じょうしきじん [常識人]
  • Straightforwardly

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひとすじ [一筋] 1.2 ひとすき [一筋] 2 adv 2.1 ずばずば adj-na,n ひとすじ [一筋] ひとすき [一筋]...
  • Strain

    Mục lục 1 n 1.1 ゆがみ [歪み] 1.2 いがみ [歪み] 1.3 ちょうし [調子] 1.4 かろう [過労] 1.5 いっせつ [一節] 1.6 ひずみ...
  • Strain of music

    Mục lục 1 n 1.1 あいのて [合いの手] 1.2 あいのて [間の手] 1.3 あいのて [合の手] 2 io,n 2.1 あいのて [相の手] n あいのて...
  • Strained

    Mục lục 1 n 1.1 きんぱくした [緊迫した] 2 adj-na,n 2.1 ふしぜん [不自然] n きんぱくした [緊迫した] adj-na,n ふしぜん...
  • Strained (interpretation)

    adj-no,n けんきょうふかい [牽強付会]
  • Strained atmosphere

    adv,n ぎすぎす
  • Strained back

    n ぎっくりごし [ぎっくり腰]
  • Strained lees (draff)

    n しぼりかす [搾り滓]
  • Strainer

    Mục lục 1 n 1.1 ろかき [濾過器] 2 iK,n 2.1 ろかき [瀘過器] n ろかき [濾過器] iK,n ろかき [瀘過器]
  • Strait

    n せと [瀬戸] かいもん [海門]
  • Strait between Sakhalin and the east coast of Siberia

    n まみやかいきょう [間宮海峡]
  • Straitened (reduced) circumstances

    n,vs らくはく [落魄]
  • Straits of Taiwan

    n たいわんかいきょう [台湾海峡]
  • Strand

    n おりいと [織り糸]
  • Stranded

    n,vs かくざ [擱座]
  • Stranding

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ざす [座州] 1.2 ざす [座洲] 2 n 2.1 たちおうじょう [立往生] n,vs ざす [座州] ざす [座洲] n たちおうじょう...
  • Strange

    Mục lục 1 adj-pn 1.1 あじな [味な] 1.2 えたいのしれない [得体の知れない] 2 adj-na,n 2.1 かいき [怪奇] 2.2 ちんき [珍奇]...
  • Strange book

    n いほん [異本]
  • Strange coincidence

    n きえん [奇縁]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top