- Từ điển Anh - Nhật
Street walker
n
よたか [夜鷹]
Xem thêm các từ khác
-
Streetcar
n ストリートカー ろめんでんしゃ [路面電車] -
Streets
n しく [市区] -
Streetside fundraising
n がいとうぼきん [街頭募金] -
Streetwalker
Mục lục 1 n 1.1 つじぎみ [辻君] 1.2 がいしょう [街娼] 1.3 ストリートウォーカー 1.4 まちのおんな [街の女] n つじぎみ... -
Streetwalker (in the Edo period)
n そうか [総嫁] そうか [惣嫁] -
Strelitzia reginae
n ごくらくちょうか [極楽鳥花] ストレリチア -
Strength
Mục lục 1 n 1.1 けん [健] 1.2 きょうじゃく [強弱] 1.3 はくりょく [迫力] 1.4 せいりょく [勢力] 1.5 ちから [力] 1.6 つよさ... -
Strength needed to pull back a bow
n ゆんぜい [弓勢] -
Strength of a brushstroke
n ひつあつ [筆圧] -
Strength of a party
n とうせい [党勢] -
Strength of a river current
n すいせい [水勢] -
Strength of a thousand men
n せんにんりき [千人力] -
Strength of an army
n へいりょく [兵力] -
Strength of the brush stroke
n ひつりょく [筆力] -
Strength of the voice
n おんりょく [音力] -
Strengthen
Mục lục 1 adv,vs 1.1 げんに [厳に] 2 n,vs 2.1 きょうか [強化] adv,vs げんに [厳に] n,vs きょうか [強化] -
Strengthening
n つよふくみ [強含み] -
Strengthening of relations
n かんけいきょうか [関係強化] -
Strengthening of the military
n きょうへい [強兵] -
Strenuous effort
n ほんごし [本腰] ふんとう [奮闘]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.