Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Strict order

Mục lục

n

げんし [厳旨]
げんめい [厳命]
げんたつ [厳達]

oK,n

げんたつ [厳逹]

Xem thêm các từ khác

  • Strict prohibition

    n げんきん [厳禁]
  • Strict search

    n げんたん [厳探]
  • Strict secret

    n げんぴ [厳秘]
  • Strictly

    Mục lục 1 adv,vs 1.1 げんに [厳に] 2 adv,exp 2.1 げんとして [厳として] adv,vs げんに [厳に] adv,exp げんとして [厳として]
  • Strictly follow Buddhist precepts

    n じかい [持戒]
  • Strictly forbidden

    n ごはっと [御法度]
  • Strictly speaking

    n げんみつにいえば [厳密にいえば]
  • Strictness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げんせい [厳正] 1.2 げんかく [厳格] 2 n 2.1 きびしさ [厳しさ] adj-na,n げんせい [厳正] げんかく...
  • Stricture

    adj-na,n きょうさく [狭窄]
  • Stride

    n ストライド
  • Striding

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かっぽ [闊歩] 2 n 2.1 おうこう [横行] n,vs かっぽ [闊歩] n おうこう [横行]
  • Strife

    Mục lục 1 n 1.1 そうどう [騒動] 1.2 ふんそう [紛争] 1.3 あらそい [争い] 1.4 とうそう [闘争] 1.5 そうとう [争闘] 1.6 あつれき...
  • Strike

    Mục lục 1 n 1.1 ストライク 1.2 あてみ [当て身] 1.3 おうだ [殴打] 1.4 ひぎょう [罷業] 1.5 ストライキ 1.6 そうぎ [争議]...
  • Strike (a ~)

    n ぎょしん [魚信]
  • Strike home

    n,vs てきちゅう [的中]
  • Strike out (baseball)

    n,vs さんしん [三振]
  • Strike while the iron is hot

    exp ぜんはいそげ [善は急げ]
  • Strike zone (baseball)

    n ストライクゾーン
  • Strikebreaker

    n ストやぶり [スト破り]
  • Strikebreaking

    n ストやぶり [スト破り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top