- Từ điển Anh - Nhật
Sure (phrase ~)
adj,exp
ちがいない [違い無い]
ちがいない [違いない]
Xem thêm các từ khác
-
Sure enough
adv,exp,n あんのじょう [案の定] -
Sure punishment or reward
n しんしょうひつばつ [信賞必罰] -
Sure thing
n ほんめい [本命] -
Surely
Mục lục 1 n 1.1 たしかに [確かに] 1.2 であろう 2 adv,uk 2.1 どうしても [如何しても] 2.2 さぞかし [嘸かし] 3 adv 3.1 てっきり... -
Surf
n いそなみ [磯波] -
Surf-fishing
n いそづり [磯釣] -
Surf cast
n サーフキャスト -
Surf casting
n サーフキャスティング -
Surf clam
n バカガイ -
Surf rider
n サーフライダー -
Surf roller
n サーフローラー -
Surf ski
n サーフスキー -
Surf trolling
n サーフトローリング -
Surface
Mục lục 1 n 1.1 がいめん [外面] 1.2 うわべ [上辺] 1.3 ひょうそう [表層] 1.4 じょうぶ [上部] 1.5 じょうめん [上面] 1.6... -
Surface-drawing
n めんが [面画] -
Surface-to-air
adj-no ちたいくう [地対空] -
Surface-to-surface
adj-no ちたいち [地対地] -
Surface active
n かいめんかっせい [界面活性] -
Surface appearance
n へんぷく [辺幅] -
Surface area
n ひょうめんせき [表面積]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.