- Từ điển Anh - Nhật
Surface of the earth
n
ちひょう [地表]
Xem thêm các từ khác
-
Surface of the water
n みずのおもて [水の面] みずのおも [水の面] -
Surface order
n ひょうそうのごじゅん [表層の語順] -
Surface phenomenon
n かいめんげんしょう [界面現象] -
Surface soil
n さくど [作土] -
Surface structure
n ひょうそうこうぞう [表層構造] -
Surface tension
n ひょうめんちょうりょく [表面張力] -
Surface texture
n はだ [膚] -
Surfacing
n,vs ふじょう [浮上] -
Surfactant
n かいめんかっせいざい [界面活性剤] -
Surfboard
n サーフボード -
Surfeit
Mục lục 1 n 1.1 ぼうしょく [暴食] 2 n,vs 2.1 ほうまん [飽満] n ぼうしょく [暴食] n,vs ほうまん [飽満] -
Surfer
n サーファー -
Surfing
n なみのり [波乗り] サーフィン -
Surge
Mục lục 1 n,vs 1.1 きゅうぞう [急増] 2 n 2.1 たかしお [高潮] 2.2 サージ 2.3 おおなみ [大波] 2.4 こうちょう [高潮] 2.5... -
Surge (of water)
n こうこう [洸洸] -
Surge of anger
adv,n むかむか -
Surgeon
n げかい [外科医] -
Surgeon general
n ぐんいそうかん [軍医総監] -
Surgeon major general
n ぐんいかん [軍医監] -
Surgery
Mục lục 1 n 1.1 しゅじつしつ [手術室] 1.2 しゅじゅつしつ [手術室] 2 adj-na 2.1 げかがく [外科学] n しゅじつしつ [手術室]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.