- Từ điển Anh - Nhật
Sword rack
Xem thêm các từ khác
-
Sword salute
n とうれい [刀礼] -
Sword scar
n とうこん [刀痕] -
Sword shape
n けんがた [剣形] -
Sword worn at the waist
n こしのもの [腰の物] -
Sword wound
n かたなきず [刀疵] -
Swordbearer
n かたなもち [刀持ち] たちもち [太刀持ち] -
Swordfish
n かじき [梶木] -
Swordflash
n しでん [紫電] -
Swordmanship
n けんどう [剣道] -
Swordplay
n たちさばき [太刀捌き] -
Swords
Mục lục 1 n 1.1 とうけん [刀剣] 1.2 うちもの [打ち物] 1.3 へいか [兵戈] n とうけん [刀剣] うちもの [打ち物] へいか... -
Swordsman
n けんかく [剣客] けんきゃく [剣客] -
Swordsmanship
Mục lục 1 n 1.1 けんのみち [剣の道] 1.2 たちさばき [太刀捌き] 1.3 たちすじ [太刀筋] n けんのみち [剣の道] たちさばき... -
Swordsmith
Mục lục 1 n 1.1 うちものし [打物師] 1.2 かたなかじ [刀鍛冶] 1.3 うちものし [打ち物師] 1.4 とうこう [刀工] 1.5 とうしょう... -
Sworn brother
n きょうだいぶん [兄弟分] ぎきょうだい [義兄弟] -
Sworn enemy
n おんてき [怨敵] -
Sworn friend
n めいゆう [盟友] -
Sycophancy
n ついしょう [追従] -
Sycophant
Mục lục 1 male 1.1 たいこもち [太鼓持ち] 2 n 2.1 ごますり [胡麻磨り] 2.2 ごますり [胡麻すり] 2.3 ちゃぼうず [茶坊主]... -
Sydney
n シドニー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.