- Từ điển Anh - Nhật
Temperate forest
n
おんたいりん [温帯林]
Xem thêm các từ khác
-
Temperate man
n げこ [下戸] -
Temperate zone
n おんたい [温帯] -
Temperature
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ねつ [熱] 2 n 2.1 おんど [温度] 2.2 ねつど [熱度] 2.3 きおん [気温] 2.4 ねつりょう [熱量] n,n-suf ねつ... -
Temperature (body)
n たいおん [体温] -
Temperature (extremes of ~)
n かんだん [寒暖] -
Temperature coefficient
n おんどけいすう [温度係数] -
Temperature control
n おんどちょうせつ [温度調節] -
Temperature measurement
n けんおん [検温] -
Temperature scale
n おんどめもり [温度目盛] -
Tempered blade
n やきば [焼き刃] -
Tempering
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ねり [練り] 2 n,vs 2.1 たんれん [鍛練] 2.2 せいれん [精錬] 2.3 たんれん [鍛錬] 3 n 3.1 やきいれ [焼き入れ]... -
Tempering iron
n たんてつ [鍛鉄] -
Tempest
n あらし [嵐] あれ [荒れ] -
Tempestuous
Mục lục 1 adj 1.1 はげしい [劇しい] 1.2 はげしい [激しい] 1.3 はげしい [烈しい] adj はげしい [劇しい] はげしい [激しい]... -
Template
n いがた [鋳型] -
Temple
Mục lục 1 n 1.1 がらん [伽藍] 1.2 しんでん [神殿] 1.3 じいん [寺院] 1.4 そういん [僧院] 1.5 ぼんさつ [梵刹] 1.6 ぼんせつ... -
Temple (Confucian ~)
n せいどう [聖堂] -
Temple (of the forehead)
n,uk こめかみ [蟀谷] -
Temple bell
n ぼんしょう [梵鐘] -
Temple bell (for striking)
n つりがね [釣り鐘] つりがね [吊り鐘]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.