- Từ điển Anh - Nhật
Temples and shrines
n
じしゃ [寺社]
Xem thêm các từ khác
-
Tempo
Mục lục 1 n 1.1 ちょう [調] 1.2 テンポ 1.3 はくし [拍子] 1.4 ひょうし [拍子] n ちょう [調] テンポ はくし [拍子] ひょうし... -
Temporal lobe
n そくとうよう [側頭葉] -
Temporarily
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 いちじ [一時] 1.2 いっとき [一時] 2 adv 2.1 いったん [一旦] 2.2 かりに [仮に] 3 n-adv,n-t 3.1 いっちょう... -
Temporarily assumed parents
n かりおや [仮親] -
Temporariness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かりそめ [仮初め] 2 io,adj-na,n 2.1 かりそめ [仮初] adj-na,n かりそめ [仮初め] io,adj-na,n かりそめ... -
Temporary
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いちじてき [一時的] 2 n 2.1 そのばかぎり [其の場限り] 2.2 そのばかぎり [その場限り] 2.3 かせつ... -
Temporary (abbr.)
n テンプ -
Temporary (paper) binding
n かりとじ [仮綴] かりとじ [仮綴じ] -
Temporary Staffing Services Law
n ろうどうしゃはけんほう [労働者派遣法] -
Temporary abode
n ぐうきょ [寓居] -
Temporary absence from school
n きゅうがく [休学] -
Temporary advance (of money)
Mục lục 1 n 1.1 かりばらい [仮払い] 1.2 かりばらいきん [仮払い金] 1.3 かりばらいきん [仮払金] n かりばらい [仮払い]... -
Temporary approximate payment
n かりわたし [仮渡し] -
Temporary boom
n ちゅうかんけいき [中間景気] にわかげいき [俄景気] -
Temporary bridge
Mục lục 1 n 1.1 かけはし [懸け橋] 1.2 かけはし [掛け橋] 1.3 かりばし [仮橋] n かけはし [懸け橋] かけはし [掛け橋]... -
Temporary bridge made using ships
n ふなばし [船橋] せんきょう [船橋] -
Temporary building
n かりごしらえ [仮拵え] かりぶしん [仮普請] -
Temporary burial
Mục lục 1 n 1.1 かりうめ [仮埋め] 1.2 かそう [仮葬] 1.3 かりまいそう [仮埋葬] n かりうめ [仮埋め] かそう [仮葬] かりまいそう... -
Temporary care
n ショートステイ -
Temporary certificate
n かりめんじょう [仮免状]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.