- Từ điển Anh - Nhật
The Boxers (in Chinese history ~)
n
ぎわだん [義和団]
Xem thêm các từ khác
-
The Buddha
n しゃか [釈迦] -
The Buddha, the doctrine, and the priesthood
n ぶっぽうそう [仏法僧] -
The Buddha heart
n ほとけごころ [仏心] ぶっしん [仏心] -
The Buddha mind
n ほとけごころ [仏心] ぶっしん [仏心] -
The Buddha nature
n ほとけしょう [仏性] ぶっしょう [仏性] -
The Building Standards Act
n けんちくきじゅんほう [建築基準法] -
The Bull
n きんぎゅうきゅう [金牛宮] -
The Bungaku Company
n ぶんがくざ [文学座] -
The Bunmeikan Theater
n ぶんめいかん [文明館] -
The Carboniferous Period
n せきたんき [石炭紀] -
The Children`s Limbo
n さいのかわら [賽の河原] -
The Chinese national holiday
n そうじゅうせつ [双十節] -
The Clock star
n とけいざ [時計座] -
The Colt (constellation)
n こうまざ [小馬座] -
The Commonwealth of Nations
n イギリスれんぽう [イギリス連邦] -
The Communist Manifesto
n きょうさんとうせんげん [共産党宣言] -
The Communist camp
n きょうさんじんえい [共産陣営] -
The Court
Mục lục 1 n 1.1 きゅうてい [宮廷] 1.2 ここのえ [九重] 1.3 びょうどう [廟堂] 1.4 きゅうてい [宮庭] n きゅうてい [宮廷]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.