- Từ điển Anh - Nhật
The Imperial Theater
n
ていげき [帝劇]
Xem thêm các từ khác
-
The Imperial Way
n こうどう [皇道] -
The Industrial Revolution
n さんぎょうかくめい [産業革命] -
The Inquisition
n しゅうきょうさいばん [宗教裁判] -
The Internet
n インターネット -
The Japan Current
n にほんかいりゅう [日本海流] -
The Japan Trench
n にほんかいこう [日本海溝] -
The Japanese
n にほんがわ [日本側] -
The Japanese (rising sun) flag
n にっしょうき [日章旗] -
The Japanese flag
n ひのまる [日の丸] ひのまる [日乃丸] -
The Japanese image of foreigners
n にほんじんのがいじんぞう [日本人の外人像] -
The Japanese islands
n にほんれっとう [日本列島] -
The Japanese language
n ほうぶん [邦文] -
The Japanese nation under the ritsuryo codes
n りつりょうこっか [律令国家] -
The Japanese pronunciation of a kanji
n じおん [字音] -
The Japanese reading of a kanji
n じくん [字訓] -
The Japanese side
n にほんがわ [日本側] -
The Japanese spirit
n やまとだましい [大和魂] やまとごころ [大和心] -
The Japanese spirit imbued with Chinese learning
n わこんかんさい [和魂漢才] -
The Japanese syllabary
n ごじゅうおん [五十音] -
The Japanese syllabary symbols
n かなもじ [仮名文字]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.