- Từ điển Anh - Nhật
Thirty houses
n
さんじっこ [三十戸]
Xem thêm các từ khác
-
Thirty tsubo
n,obs せ [畝] -
This
Mục lục 1 n,pref 1.1 ほん [本] 2 int,n,uk 2.1 これ [此れ] 2.2 これ [之] 3 adj-pn,int,uk 3.1 この [此の] 4 adv,int 4.1 こう [斯う]... -
This (current) year
n-adv,n-t ほんねん [本年] -
This (next, last) autumn (fall)
n-adv,n-t こんしゅう [今秋] -
This (railway) station
n とうえき [当駅] -
This academic subject
n しがく [斯学] -
This academic subject or field of study
n しぶん [斯文] -
This and that
Mục lục 1 adv,n,uk 1.1 あれこれ [彼此] 1.2 かれこれ [彼此] 1.3 かれこれ [彼是] 1.4 あれこれ [彼是] 2 adv,conj,n-adv,n-t 2.1... -
This area
n このへん [この辺] このへん [此の辺] -
This art or field of study
n しどう [斯道] -
This book
n ほんしょ [本書] -
This business or profession
n しぎょう [斯業] -
This century
n こんせいき [今世紀] -
This chapter
n ほんしょう [本章] ほんせつ [本節] -
This column
n ほんらん [本欄] -
This corrupt or degenerate world
n だくせ [濁世] -
This corrupt world
n にごったよのなか [濁った世の中] しゃば [娑婆] -
This country
n ほんぽう [本邦] -
This day
n-t こんにち [今日] きょう [今日] -
This decadent world
n すいせい [衰世]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.