Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Thought

Mục lục

n

おもい [思い]
ものおもい [物思い]
しい [思惟]
りょうけん [料簡]
しこう [思考]
かんがえ [考え]
おもんぱかり [慮り]
りょうけん [了見]
そうねん [想念]
しねん [思念]
しねん [旨念]
しょぞん [所存]
おもい [想い]
しそう [思想]
ねん [念]
そう [想]
りょうけん [了簡]

n,vs

しりょう [思量]
しりょう [思料]
しあん [思案]

Xem thêm các từ khác

  • Thought of the times

    n じだいしちょう [時代思潮]
  • Thought police

    n しそうけいさつ [思想警察]
  • Thoughtful

    Mục lục 1 n 1.1 しんぼう [深謀] 1.2 きがきく [気が利く] 1.3 しんりょ [深慮] 2 adj 2.1 かんがえぶかい [考え深い] n しんぼう...
  • Thoughtfulness

    Mục lục 1 n 1.1 こころやり [心遣り] 1.2 しんりょ [深慮] 2 n,vs 2.1 こころくばり [心配り] n こころやり [心遣り] しんりょ...
  • Thoughtless

    Mục lục 1 adj 1.1 やすい [安い] 1.2 かるがるしい [軽軽しい] 1.3 かるがるしい [軽々しい] 1.4 そそっかしい 1.5 こころない...
  • Thoughtless person

    n そこつもの [粗忽者] ふしょぞんもの [不所存者]
  • Thoughtless words

    Mục lục 1 n 1.1 もうげん [妄言] 1.2 ぼうげん [暴言] 1.3 ぼうげん [妄言] n もうげん [妄言] ぼうげん [暴言] ぼうげん...
  • Thoughtlessly

    Mục lục 1 adv,n 1.1 うっかり 2 adj-na,uk 2.1 なまじい [憖い] 3 adj-na,adv,uk 3.1 なまじ [憖] adv,n うっかり adj-na,uk なまじい...
  • Thoughtlessness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふちゅうい [不注意] 1.2 むふんべつ [無分別] 1.3 ふりょうけん [不料簡] 2 n 2.1 むしりょ [無思慮]...
  • Thoughts

    Mục lục 1 n 1.1 かんそう [感想] 1.2 しょし [所思] 1.3 おぼしめし [思し召し] n かんそう [感想] しょし [所思] おぼしめし...
  • Thoughts (fr: pensee)

    n ペンセ
  • Thousand

    Mục lục 1 n 1.1 いくせん [幾千] 1.2 ち [千] 2 num 2.1 せん [千] n いくせん [幾千] ち [千] num せん [千]
  • Thousand-armed Goddess of Mercy

    n せんじゅかんのん [千手観音]
  • Thousand-fold

    adj-na,n せんばい [千倍]
  • Thousand-year period

    n せんねんかん [千年間]
  • Thousand Island (dressing)

    n サウザンアイランド
  • Thousand and One Nights

    n せんいちや [千一夜]
  • Thousand fathoms

    n ちひろ [千尋] せんじん [千尋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top