- Từ điển Anh - Nhật
Tick-tock
Xem thêm các từ khác
-
Tick mark
n レてん [レ点] -
Ticker symbol
n ティッカーシンボル -
Ticker tape
n かみふぶき [紙吹雪] -
Ticket
Mục lục 1 n 1.1 きっぷうりば [切符売場] 1.2 きっぷうりば [切符売り場] 1.3 ふだ [札] 1.4 きっぷ [切符] 1.5 チケット... -
Ticket-collector
n もぎり -
Ticket (reserved seat)
n していけん [指定券] -
Ticket (sleeping car)
n しんだいけん [寝台券] -
Ticket agency (lit: play guide)
n プレーガイド -
Ticket agent
n しゅっさつがかり [出札掛] しゅっさつがかり [出札係] -
Ticket barrier (gate)
n かいさつぐち [改札口] -
Ticket check
n けんさつ [検札] -
Ticket collection
n しゅうさつ [集札] -
Ticket collector
n しゅうさつがかり [集札係] -
Ticket examiner (collector, inspector) (in a railroad station)
n かいさつがかり [改札係] -
Ticket for transfer
n のりかえけん [乗換券] -
Ticket machine
n けんばいき [券売機] -
Ticket of admission
n にゅうじょうけん [入場券] -
Ticket office
n しゅっさつじょ [出札所] -
Ticket punch
n かいさつはさみ [改札鋏] きっぷきり [切符切り] -
Ticket puncher
n きっぷきり [切符切り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.