Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tie game

Mục lục

n

ひきわけ [引分け]
タイゲーム
ひきわけ [引き分け]

Xem thêm các từ khác

  • Tie score

    n たいスコア [対スコア]
  • Tie up

    n,vs しゅうそく [収束]
  • Tie vote

    n さんぴどうひょう [賛否同票]
  • Tiebreaker

    n タイブレーカー どうてんけっしょうせん [同点決勝戦]
  • Tied-up places (spots)

    n ふつうかしょ [不通箇所]
  • Tied loan

    n ひもつきゆうし [紐付き融資]
  • Tientsin

    n てんしん [天津]
  • Tiered doll stand

    n ひなだん [雛壇]
  • Ties (family ~)

    n けいるい [繋累]
  • Tiger

    n とら [虎]
  • Tiger Swallow Fist

    MA こえんけん [虎燕拳]
  • Tiger beetle

    Mục lục 1 n 1.1 どうひょう [道標] 1.2 はんみょう [斑猫] 1.3 みちしるべ [道標] n どうひょう [道標] はんみょう [斑猫]...
  • Tiger cat

    n とらねこ [虎猫]
  • Tiger cub

    n とらのこ [虎の子]
  • Tiger globefish

    n とらふぐ [虎河豚]
  • Tiger hunt

    n とらがり [虎狩り]
  • Tiger lily

    n おにゆり [鬼百合]
  • Tiger moth

    n ひとりが [火取蛾]
  • Tight

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうくつ [窮屈] 1.2 タイト 2 adj 2.1 きつい adj-na,n きゅうくつ [窮屈] タイト adj きつい
  • Tight(ly)

    adv ぎゅっと
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top