- Từ điển Anh - Nhật
To add to the staff
exp
ひとでをふやす [人手を増やす]
Xem thêm các từ khác
-
To add to what has been said
v1 もうしそえる [申し添える] -
To add up
Mục lục 1 v1 1.1 あわせる [合わせる] 2 v5s 2.1 あわす [合わす] v1 あわせる [合わせる] v5s あわす [合わす] -
To add up to
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [登る] 1.2 のぼる [上る] 1.3 のぼる [昇る] v5r のぼる [登る] のぼる [上る] のぼる [昇る] -
To address
v1 あてる [宛てる] -
To address (crowd)
v1 よびかける [呼び掛ける] -
To address (direct) a letter to a person
exp てがみをあてる [手紙を宛てる] -
To address a memorial to the King
exp こくおうにしょをたてまつる [国王に書を奉る] -
To adhere
v5k,vi つく [付く] -
To adhere to
v5k くっつく [くっ付く] -
To adhere to formalities
v5r かくしきばる [格式張る] -
To adjoin
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 つく [付く] 2 v1 2.1 となりあわせる [隣り合わせる] v5k,vi つく [付く] v1 となりあわせる [隣り合わせる] -
To adjoin each other
Mục lục 1 v5u 1.1 となりあう [隣り合う] 2 io,v5u 2.1 となりあう [隣合う] v5u となりあう [隣り合う] io,v5u となりあう... -
To adjust
Mục lục 1 v1 1.1 かきあわせる [掻き合わせる] 1.2 ととのえる [整える] 1.3 ととのえる [斉える] 1.4 かきあわせる [掻き合せる]... -
To administer
Mục lục 1 v5r 1.1 つかさどる [司る] 2 v1 2.1 たばねる [束ねる] 2.2 つかねる [束ねる] v5r つかさどる [司る] v1 たばねる... -
To administer the affairs of state
exp こくせいをつかさどる [国政を司る] まつりごとをとる [政を執る] -
To administer to the convenience of
exp べんをはかる [便を図る] -
To admire
Mục lục 1 v1 1.1 ほめたたえる [誉め称える] 1.2 みあげる [見上げる] 1.3 ほめる [誉める] 1.4 ほめる [褒める] 1.5 あこがれる... -
To admit
Mục lục 1 v1 1.1 いれる [入れる] 1.2 あげる [上げる] 2 v1,vt 2.1 みとめる [認める] v1 いれる [入れる] あげる [上げる]... -
To admit a patient
exp かんじゃをいれる [患者を入れる] -
To admit defeat
exp いっちゅうをゆする [一籌を輸する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.