- Từ điển Anh - Nhật
To assume an air of importance
v5r
けんしきばる [見識張る]
おたかくとまる [お高く留まる]
Xem thêm các từ khác
-
To assume importance
v5r もったいぶる [勿体振る] もったいぶる [勿体ぶる] -
To assume office
exp やくにつく [役に就く] -
To assume the air of a scholar
exp がくしゃぶる [学者振る] -
To assume the leadership (hegemony)
exp はをとなえる [覇を唱える] -
To assume the name of
v1 となえる [称える] -
To assume the shape of a woman
exp おんなにばける [女に化ける] -
To assure
v5u うけあう [請け合う] -
To assure oneself of
v1 みとどける [見届ける] みとどける [未届ける] -
To atone for
v5u つぐなう [償う] -
To attach
Mục lục 1 v1 1.1 くっつける [くっ付ける] 2 v1,vt 2.1 つける [着ける] 2.2 つける [付ける] 2.3 そえる [添える] 2.4 そえる... -
To attach a letter to
exp てがみをそえる [手紙を添える] -
To attach anew
v1 つけかえる [付け替える] つけかえる [付け換える] -
To attach goods
v1 さしおさえる [差し押える] さしおさえる [差し押さえる] -
To attach to
v5k つく [憑く] -
To attach to a flat surface with glue
Mục lục 1 v1 1.1 はりつける [貼り付ける] 1.2 はりつける [貼りつける] 1.3 はりつける [張りつける] 1.4 はりつける... -
To attach with a knot
v1 むすびつける [結び付ける] むすびつける [結びつける] -
To attack
Mục lục 1 iK,v5t 1.1 うつ [射つ] 2 v1 2.1 うちよせる [打ち寄せる] 2.2 せめる [攻める] 3 v5k 3.1 つつく [突く] 3.2 つく [突く]... -
To attack (an enemy)
Mục lục 1 v1 1.1 やっつける [やっ付ける] 1.2 やっつける [遣っつける] 1.3 やっつける [遣っ付ける] v1 やっつける [やっ付ける]... -
To attack and overthrow
v5s せめほろぼす [攻め滅ぼす] -
To attack and scatter
v5r きりまくる [切り捲る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.