- Từ điển Anh - Nhật
To be dizzy
v5r
めがまわる [目が回る]
Xem thêm các từ khác
-
To be done
v1 おこなわれる [行われる] -
To be doubtful
v5m あやぶむ [危ぶむ] -
To be downcast
v5r,vi,vt よわる [弱る] -
To be dripping with
v5m ふくむ [含む] -
To be driven by (ones feelings)
exp,v1 かられる [駆られる] -
To be drowned
v1 おぼれる [溺れる] -
To be dry
vs-s かっする [渇する] -
To be due
vk くる [来る] -
To be due to
Mục lục 1 v5r 1.1 きたる [来る] 1.2 よる [拠る] 1.3 きたる [来たる] 2 v5k 2.1 もとづく [基づく] 2.2 もとづく [基付く]... -
To be due to carelessness
exp ふちゅういによる [不注意に由る] -
To be dull
v5m くすむ -
To be durable
v5t たもつ [保つ] -
To be dyed
v5k,vi つく [付く] -
To be dyed black
n くろくそまる [黒く染まる] -
To be dyed in deeply
v5k しみつく [染み付く] -
To be dying
Mục lục 1 v1 1.1 しにかける [死に掛ける] 2 v5r 2.1 しにかかる [死に掛かる] v1 しにかける [死に掛ける] v5r しにかかる... -
To be eager
v5r はりきる [張り切る] -
To be eager (enthusiastic)
v5u きおう [気負う] -
To be educated
v5r がくがある [学が有る] -
To be effective
v5k きく [利く] きく [効く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.