- Từ điển Anh - Nhật
To be endowed with
Mục lục |
vs-s
ゆうする [有する]
v1
そなえる [具える]
そなえる [備える]
v5r
そなわる [備わる]
そなわる [具わる]
Xem thêm các từ khác
-
To be engrossed in
Mục lục 1 v5r 1.1 ふける [耽る] 1.2 ふける [耽ける] 2 v1 2.1 のぼりつめる [上り詰める] 2.2 のぼりつめる [登り詰める]... -
To be engulfed in
v5m つつむ [包む] くるむ [包む] -
To be enlivened
Mục lục 1 v5t 1.1 うきたつ [浮き立つ] 2 v1 2.1 きかせる [利かせる] v5t うきたつ [浮き立つ] v1 きかせる [利かせる] -
To be enough
Mục lục 1 v5r 1.1 たる [足る] 2 v1 2.1 たりる [足りる] 3 v5u 3.1 まにあう [間に合う] v5r たる [足る] v1 たりる [足りる]... -
To be enraged
v5r いきどおる [憤る] -
To be entangled
v5u からみあう [絡み合う] からみあう [搦み合う] -
To be enthusiastic
v5r はりきる [張り切る] -
To be enthusiastic about
v5m いきごむ [意気込む] -
To be entranced or possessed
v5r みいる [魅入る] -
To be entrusted
v1 おびる [帯びる] -
To be entrusted with
v5r ことづかる [言付かる] -
To be entwined
v5r からまる [絡まる] -
To be enveloped by
v5m くるむ [包む] つつむ [包む] -
To be enveloped in mist
exp きりにおおわれる [霧に覆われる] -
To be envious
v5m ねたむ [妬む] -
To be envious of
v5k やく [妬く] -
To be equal
v5u そろう [揃う] -
To be equal to
Mục lục 1 v5k 1.1 しく [如く] 2 v5r 2.1 つとまる [勤まる] 2.2 つとまる [務まる] 2.3 さする [摩る] 3 v1 3.1 たえる [堪える]... -
To be equally
n まんべんなく [万遍なく] -
To be equally excellent in workmanship though difficult in style
n どうこういきょくである [同工異曲である]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.