- Từ điển Anh - Nhật
To blend (e.g. truth and lies)
exp
ないまぜにする [綯い交ぜにする]
ないまぜにする [ない交ぜにする]
Xem thêm các từ khác
-
To bless
v5m めぐむ [恵む] -
To blind the eyes of
exp めをくらます [目をくらます] -
To blindstitch
v1 くける [絎ける] -
To blink
v5k まばたく [瞬く] -
To block
v5r たちきる [截ち切る] たちきる [断ち切る] -
To block (up)
v5g,vt ふさぐ [壅ぐ] ふさぐ [塞ぐ] -
To block the way
exp みちをさえぎる [道を遮る] -
To bloom
v5k さく [咲く] はなさく [花咲く] -
To bloom a second time
v5k かえりざく [返り咲く] -
To bloom all over
v1 さきこぼれる [咲き溢れる] -
To bloom in profusion
v1 さきみだれる [咲き乱れる] -
To bloom late
v5r さきのこる [咲き残る] -
To bloom out of season
v5k くるいざく [狂い咲く] -
To bloom over a wide area
v5r さきわたる [咲き渡る] -
To blot
Mục lục 1 exp 1.1 しみをつける [染みを付ける] 2 v5m 2.1 にじむ [滲む] exp しみをつける [染みを付ける] v5m にじむ [滲む] -
To blow (wind, etc)
v5k ふく [噴く] ふく [吹く] -
To blow about
Mục lục 1 n 1.1 ふきまくる [吹き捲くる] 2 v5s 2.1 ふきちらす [吹き散らす] 3 v5r 3.1 ふきまくる [吹き捲る] n ふきまくる... -
To blow against
v1 ふきつける [吹きつける] ふきつける [吹き付ける] -
To blow along
n ふきまくる [吹き捲くる] -
To blow apart
v1 ふきわける [吹き分ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.