Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To cause

Mục lục

v5s

ひきおこす [引き起す]
およぼす [及ぼす]
おこす [起こす]
かもす [醸す]
きたす [来たす]
きたす [来す]
ひきおこす [引き起こす]

io,v5s

おこす [起す]

v5z

しょうずる [生ずる]

exp

いんをなす [因をなす]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top