Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To chew out

exp

あぶらをしぼる [油を搾る]
あぶらをしぼる [油を絞る]

Xem thêm các từ khác

  • To chew thoroughly

    v1 かみしめる [噛締める] かみしめる [噛み締める]
  • To chew up

    v5s かみつぶす [噛潰す]
  • To chide

    v1 たしなめる [窘める]
  • To chime

    v5s,vt ならす [鳴らす]
  • To chip

    Mục lục 1 v1 1.1 かすれる [掠れる] 2 v5k 2.1 かく [欠く] 3 v5g 3.1 そぐ [削ぐ] v1 かすれる [掠れる] v5k かく [欠く] v5g そぐ...
  • To chip off

    v5k ぶっかく [打っ欠く]
  • To chirp

    Mục lục 1 v5r,uk 1.1 さえずる [囀る] 2 v5k 2.1 ちゅうちゅうなく [ちゅうちゅう鳴く] v5r,uk さえずる [囀る] v5k ちゅうちゅうなく...
  • To chisel

    Mục lục 1 v5m 1.1 きざむ [刻む] 2 v5r 2.1 ほる [彫る] v5m きざむ [刻む] v5r ほる [彫る]
  • To choke

    Mục lục 1 v1 1.1 つかえる [閊える] 1.2 つっかえる [閊える] 1.3 つっかえる [支える] 1.4 つかえる [支える] 2 v5r 2.1 むせかえる...
  • To choke over

    v1 むせる [噎せる] むせる [咽せる]
  • To choose

    Mục lục 1 v5r 1.1 よる [選る] 1.2 とる [取る] 2 v5b 2.1 えらぶ [選ぶ] 3 v5k 3.1 えりぬく [選り抜く] 3.2 よりぬく [選り抜く]...
  • To choose (a thing) at ones own discretion

    v5u みつくろう [見繕う]
  • To choose a lucky (auspicious) day

    exp よいひをえらぶ [良い日を選ぶ]
  • To choose among many things

    n おおくのなかからえらぶ [多くの中から選ぶ]
  • To chop

    suf,v5r きる [切る]
  • To chop down

    Mục lục 1 v5r 1.1 たたききる [叩き切る] 2 v5s 2.1 きりたおす [切り倒す] v5r たたききる [叩き切る] v5s きりたおす [切り倒す]
  • To chop something off (e.g. head)

    v5r ちょんぎる [ちょん切る]
  • To chop up

    v5m きざむ [刻む] きりきざむ [切り刻む]
  • To chronicle

    Mục lục 1 v1 1.1 かきとどめる [書き留める] 1.2 かきとめる [書き留める] 1.3 かきとめる [書きとめる] 1.4 かきとめる...
  • To chuckle with delight

    exp ひとりえつにいる [一人悦に入る] きょうえつがる [恐悦がる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top