- Từ điển Anh - Nhật
To commiserate
v5m
あわれむ [哀れむ]
Xem thêm các từ khác
-
To commit
Mục lục 1 v5s 1.1 でかす [出来す] 1.2 でかす [出かす] 1.3 おかす [犯す] 2 v5k 2.1 はたらく [働く] v5s でかす [出来す]... -
To commit (a blunder)
v1 えんじる [演じる] -
To commit (sin)
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To commit (to prison)
v1 いれる [入れる] -
To commit a blunder
exp へまをやる -
To commit a crime
exp あくじをはたらく [悪事を働く] つみをおかす [罪を犯す] -
To commit a robbery
exp ごうとうにはいる [強盗にはいる] -
To commit adultery
vs-s かんする [姦する] -
To commit vice
exp ふぜんをなす [不善を為す] -
To communicate
Mục lục 1 v1 1.1 つうじる [通じる] 1.2 つたえる [伝える] 2 v5z 2.1 つうずる [通ずる] v1 つうじる [通じる] つたえる... -
To communicate secretly
exp かんをつうずる [款を通ずる] -
To communicate with
v5u つうじあう [通じ合う] -
To commute
v5u かよう [通う] -
To compact
vt しめかためる [締め固める] -
To compare
Mục lục 1 vs-s 1.1 ひする [比する] 2 v1 2.1 たとえる [喩える] 2.2 くらべる [較べる] 2.3 ひきあてる [引き当てる] 2.4 ひきあてる... -
To compare and contrast two alternatives
exp,v1 てんびんにかける [天秤に掛ける] -
To compare and take into consideration
v1 にらみあわせる [睨み合わせる] -
To compare the size
exp おおきさをくらべる [大きさを較べる] -
To compare with the eye
v1 みくらべる [見比べる] みくらべる [見較べる] -
To compel
v1 しいる [強いる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.