Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To develop symptoms of

v5s

もよおす [催す]

Xem thêm các từ khác

  • To develop thoughts or feelings

    v5s おぼしめす [思し召す] おぼしめす [思召す]
  • To deviate

    vs-s いっする [逸する]
  • To deviate from

    v5r もとる [悖る]
  • To devise

    Mục lục 1 v5s 1.1 かんがえだす [考え出す] 2 v5m 2.1 しくむ [仕組む] 3 v5r 3.1 たばかる [謀る] 3.2 たくむ [巧む] 3.3 はかる...
  • To devise a crack method

    exp うまいほうをかんがえだす [旨い法を考え出す]
  • To devote

    Mục lục 1 v5s 1.1 ついやす [費やす] 1.2 つくす [尽くす] 1.3 こらす [凝らす] 2 v1 2.1 ささげる [捧げる] v5s ついやす [費やす]...
  • To devote oneself

    vs-s てっする [徹する]
  • To devote oneself to

    Mục lục 1 v5m 1.1 うちこむ [打ち込む] 1.2 ぶちこむ [打ち込む] 2 exp 2.1 みをいれる [身を入れる] 3 v1 3.1 ゆだねる [委ねる]...
  • To devour

    v5s くいあらす [食い荒らす] くいころす [食い殺す]
  • To devour a meal

    exp めしをくう [飯を食う] めしをくう [飯を喰う]
  • To devour greedily

    v5u むさぼりくう [貪り食う] むさぼりくらう [貪り食らう]
  • To dial (e.g. phone)

    aux-v,v1 かける
  • To die

    Mục lục 1 v1 1.1 はてる [果てる] 1.2 ゆうめいあいへだてる [幽明相隔てる] 1.3 こける [転ける] 1.4 こときれる [事切れる]...
  • To die (esp. foliage as winter approaches)

    v1 うらがれる [末枯れる]
  • To die (plant)

    v1 かれる [枯れる]
  • To die at the top

    v1 うわがれる [上枯れる]
  • To die before someone

    v5t さきだつ [先立つ]
  • To die down

    Mục lục 1 v5g 1.1 なぐ [凪ぐ] 2 v5r 2.1 しずまる [鎮まる] 2.2 しずまる [静まる] v5g なぐ [凪ぐ] v5r しずまる [鎮まる]...
  • To die in (a foreign land)

    exp ほねをうずめる [骨を埋める]
  • To die in a strange land

    exp いきょうにはてる [異境に果てる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top