Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To drink the night away

v5s

のみあかす [飲み明かす]

Xem thêm các từ khác

  • To drink together

    Mục lục 1 exp 1.1 さけをくみかわす [酒を酌み交わす] 2 v5s 2.1 くみかわす [酌み交わす] exp さけをくみかわす [酒を酌み交わす]...
  • To drink too much

    v1 のみすぎる [飲み過ぎる]
  • To drink up

    Mục lục 1 v5s 1.1 のみほす [飲み干す] 1.2 のみほす [飲み乾す] 2 v5s,vt 2.1 ほす [乾す] 2.2 ほす [干す] v5s のみほす [飲み干す]...
  • To drip

    Mục lục 1 v1,vi 1.1 たれる [垂れる] 2 v5r 2.1 したたる [滴る] v1,vi たれる [垂れる] v5r したたる [滴る]
  • To drip down

    v1 ぽたぽたおちる [ぽたぽた落ちる]
  • To drive

    Mục lục 1 v5r 1.1 もぐる [潜る] 1.2 くぐる [潜る] 2 v5m 2.1 おいこむ [追い込む] v5r もぐる [潜る] くぐる [潜る] v5m おいこむ...
  • To drive (a car) around

    v5s,vt のりまわす [乗り回す] のりまわす [乗回す]
  • To drive (a car) back

    v5s のりもどす [乗り戻す]
  • To drive (car)

    Mục lục 1 v5r 1.1 かる [駆る] 2 v1 2.1 はせる [馳せる] v5r かる [駆る] v1 はせる [馳せる]
  • To drive a bargain

    v5r ねぎる [値切る]
  • To drive a car

    exp くるまをころがす [車を転がす]
  • To drive a quill (pen)

    exp ふでをふるう [筆を揮う]
  • To drive at full speed

    v5s ぶっとばす [ぶっ飛ばす] ぶっとばす [打っ飛ばす]
  • To drive away

    Mục lục 1 v1 1.1 はらいのける [払い除ける] 1.2 おいたてる [追い立てる] 2 v5r 2.1 おいやる [追い遣る] 3 v1,vt 3.1 しりぞける...
  • To drive away or out

    v5u おっぱらう [追っ払う]
  • To drive hard

    v5s おいまわす [追い回す]
  • To drive in (e.g. nail, stake)

    v5m うちこむ [打ち込む] ぶちこむ [打ち込む]
  • To drive into

    v5m たたきこむ [叩き込む]
  • To drive into (a place)

    Mục lục 1 v1 1.1 のりいれる [乗り入れる] 2 v5r 2.1 のりいる [乗り入る] v1 のりいれる [乗り入れる] v5r のりいる [乗り入る]
  • To drive mad

    v5s くるわす [狂わす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top